Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indulge in” Tìm theo Từ (3.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.989 Kết quả)

  • / ɪnˈdʌldʒ /, Ngoại động từ: nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, Nội động từ: ham mê,...
  • Ngoại động từ: quá nuông chiều, Nội động từ: quá bê tha, quá ham mê,
  • / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: thuốc nhuộm xanh hoặc tím,
  • / ´indoul /, Y học: một chất dẫn xuất của amino axit tryptophan bài tiết indole trong nước tiểu ở các bệnh nhân chậm phát triển trí tuệ,
  • / in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận, Ô tô: tạo ra, Toán &...
  • / in´dju: /, như endue,
  • hồiđảo ngắn,
  • nigrosin,
  • nắp thùy đảo,
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • hồi đảo,
  • nhiễu cảm ứng,
  • thành phần thẳng đứng của lực cản, phần lực cản thẳng đứng,
  • hỏng hóc cảm ứng,
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top