Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Infernal regions” Tìm theo Từ (1.232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.232 Kết quả)

  • / in'fə:nl /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
  • / 'ri:dʒən /, Danh từ: vùng, miền, khu, tầng, lớp (khí quyển...), lĩnh vực, khoảng, Cấu trúc từ: lower ( nether ) regions, upon regions, in the region...
  • vùng nhạy cảm,
  • vùng điều hòa,
  • các vùng chịu uốn,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • vùng đang phát triển,
  • các vùng động lực,
  • các vùng địa lý,
  • Danh từ: quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy,
  • vùng uit,
  • các vùng tiếp giáp,
  • Tính từ: thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Danh từ: vùng d (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km),
  • / in´fɔ:məl /, Tính từ: không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức, thân mật, Xây dựng: vô hình thức, Từ...
  • / in'tə:nlz /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng, Đặc tính, bản chất, chi tiết bên trong,
  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top