Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lined up” Tìm theo Từ (4.803) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.803 Kết quả)

  • / ´lain¸ʌp /, Danh từ: Đội hình, đội ngũ, (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu), Hóa học & vật liệu: đặt thành...
  • kíp thợ xếp ống,
  • sự định vị máy quay,
  • phương pháp điều chỉnh,
  • cáp khóa điều khiển,
  • cáp khóa cần khoan,
  • cái kẹp, vòng xiết,
  • trạng thái điều chỉnh,
  • băng (đã) lắp,
  • âm thanh (đã) chỉnh sắp,
  • san phẳng,
  • mức đều chỉnh danh định,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố, Cơ khí & công trình:...
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • Idioms: to go up the line, ra trận
  • cập nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top