Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make off with” Tìm theo Từ (24.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.369 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, to make one's peace with somebody, làm lành với ai
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
  • sự đẩy dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, to take colour with somebody, đứng hẳn về phe ai
  • Idioms: to take liberties with sb, có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả với ai(với một phụ nữ)
  • sự cất cánh của nền kinh tế, sự cất cánh kinh tế,
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • cột rẽ,
  • công suất cất cánh,
  • chỗ trích công suất (động cơ), sự truyền năng lượng,
  • sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • đĩa tách phần chiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top