Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not many” Tìm theo Từ (4.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.551 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại từ: nhiều, Danh từ: nhiều cái,...
  • thợ đốt nồi hơi,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • ánh xạ nhiều chiều,
  • tương ứng nhiều-nhiều,
  • Thành Ngữ:, not at any price, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không được
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • không nhiều bằng,
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • không hiểu bằng,
  • cũng nhiều như,
  • nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật...
  • nhiều hạt,
  • Thành Ngữ:, great many, nhiều
  • bao nhiêu,
  • Tính từ: có nhiều đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top