Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On track” Tìm theo Từ (3.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.821 Kết quả)

  • kéo [máy kéo có rơ-moóc],
  • đường sắt thanh răng,
  • giá có nhiều ngăn di động, xe giá,
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • máy kéo rơ moóc,
  • thiết bị bảo dưỡng chạy trên đường sắt,
  • sự đặt đường sắt,
  • giao hàng trên xe tải,
  • đường sắt đặt trên các tấm bê tông,
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • dồn trên đường chính tuyến,
  • đường sắt đặt trên nền đá balát,
  • đường sắt đặt trên tà vẹt gỗ,
  • / træk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) dấu, vết (chân, xe..), Đường đi của cái gì/ai (dù nhìn thấy hay không), Đường mòn; đường hẻm, Đường ray tàu hoả, (từ mỹ, nghĩa...
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • đường tiêu hóa,
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • trở lại đúng hướng,
  • sự xe buýt chạy đường ray,
  • đường tầu điện, đường tàu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top