Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On track” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề
  • đài của mạng minitrack,
  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
  • / ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu óc thiển cận
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • / ´træklis /, Tính từ: không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi, Hóa học & vật liệu: không có dấu vết, trackless forests,...
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột
  • rãnh âm thanh, programme audio track, rãnh âm thanh chương trình
  • Thành Ngữ:, on somebody's track, đuổi theo ai
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, on the right/wrong track, suy nghĩ, hành động một cách đúng đắn/sai lầm
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
  • Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top