Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sell-off” Tìm theo Từ (24.486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.486 Kết quả)

  • ngôn ngữ tự mở rộng,
  • bán ép, sự quảng cáo o ép,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • bán theo thỏa thuận,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng, sự bán chạy như...
  • bên bán,
  • bán rẻ,
  • sự bán hàng loạt đô-la,
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
  • / self /, Tính từ: Đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, Danh từ, số nhiều .selves: bản thân mình, cái tôi; cá tính của ta; phần đặc biệt...
  • / swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) diện; bảnh bảo, hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất tốt,
  • / del /, Danh từ: thung lũng nhỏ (có cây cối), Hóa học & vật liệu: thung lũng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dingle...
  • / dʒel /, Danh từ (thông tục): (như) jelly, Động từ: (như) jelly, (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt, Hóa học & vật liệu:...
  • lưới,
  • bản thân (tiếp đầu ngữ),
  • / snel /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, danh từ, sợi dây cước (để buộc lưỡi câu),
  • / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), Động...
  • vỏ trụ mỏng tự chịu lực,
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top