Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set up home” Tìm theo Từ (6.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.465 Kết quả)

  • / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá, (từ mỹ,nghĩa...
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • thời gian lắp đặt, thời gian điều chỉnh (máy),
  • định vị (chi tiết máy), đặt, đặt, định vị (chi tiết máy), tổ chức, thiết lập, lập chuơng trình,
  • sự thiết lập thử,
  • thợ điều chỉnh máy,
  • thời gian đun nóng,
  • bộ máy hành chánh, thể chế hành chánh,
  • thiết bị định lượng hỗn hợp khô,
  • sự thiết lập hiệu chỉnh, tổ hợp hiệu chỉnh, sự định cỡ,
  • sự nối cuộc gọi, sự thiết lập cuộc gọi,
  • sự tùy chọn thiết lập,
  • Thành Ngữ:, set up shop, bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
  • thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • điều chỉnh tự động,
  • sự nối cuộc gọi, thiết lập gọi, sự thiết lập cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top