Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Side flesh” Tìm theo Từ (2.456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.456 Kết quả)

  • nhóm biên,
  • sự việc ngoài chủ đề, vấn đề (quan tâm) phụ, vấn đề phụ,
  • nhảy sang bên,
  • Nghĩa chuyên nghành: năng lượng của một chùm siêu âm chải ra ngoài thuỳ chính hay chùm chính,
  • cấu trúc bên, thanh dọc sườn xe, dầm dọc, phần bên, xà dọc,
  • gương mặt bên, gương ngoài (phụ tùng), gương soi bên,
  • cạnh phải, mặt phải, vế phải, bên phải,
  • mặt trong (đai truyền da), mặt xù xì,
  • phía mềm mại,
  • nhánh căng, nhánh chủ động (đai truyền), mặtcăng, nhánh chủ động (đai truyền dao),
  • phía chịu kéo (dầm bị uốn), phía chịu kéo, phần bị kéo, phía chịu kéo (dầm, chi tiết máy bị uốn),
  • nhánh chủ động (đai truyền), nhánh chủ động (đai truyền),
  • phía người bán,
  • phía thượng lưu, on the upstream side, về phía thượng lưu
  • phía đầu gió,
  • phía sau, mặt sau, phía sau,
  • mặt bên của thùng xe,
  • mạn phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top