Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tag on” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / 'wægənwei /, Danh từ: Đường xe ngựa, (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong,
  • dòng bùn lạnh,
  • ao ôxi hóa, ao sinh học, bể sinh học,
  • vùng vách đứng,
  • vũng do thủy triều,
  • xe chở nước, toa tàu chở nước, như water-cart,
  • phá sục khí, một hồ chứa hay xử lý dùng để đẩy nhanh quá trình phân huỷ sinh học tự nhiên các chất thải hữu cơ bằng cách kích thích độ tăng trưởng và hoạt tính của vi khuẩn phân huỷ chất thải...
  • trầm tích vụng, trầm tích vụn,
  • cát phá (nước mặn),
  • cây nhồi nút gạc,
  • / 'wægənroud /, đường xe ngựa, đường xe súc vật, Danh từ: Đường xe ngựa; đường xe súc vật,
  • / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • toa vận tải,
  • toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • tàu suốt,
  • toa chở gỗ, toa tự lật, toa xe chở gỗ,
  • toa moóc,
  • thiết bị khoan di động (kiểu xe con),
  • thành phần đoàn tàu hàng, thứ tự toa xe trong đoàn tàu,
  • toa xe tự lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top