Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take aback” Tìm theo Từ (2.907) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.907 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take back, l?y l?i, mang v?, dem v?
  • nhận lại hàng chưa bán được,
  • dự phòng băng từ,
  • góc trước của dụng cụ cắt,
  • góc nghiêng dọc làm việc, góc trước làm việc,
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • băng sao dự phòng,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • / ə'bæk /, Phó từ: lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên, Kỹ thuật chung:...
  • Idioms: to take back one 's word, lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • nhận lại hàng chưa bán được,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top