Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the edge off” Tìm theo Từ (27.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.452 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to take the edge off someone's argument, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
  • Idioms: to take the edge off a knife, làm lụt một con dao
  • Thành Ngữ:, to take the edge off one's appetite, làm cho ăn mất ngon
  • Idioms: to take the edge off sb 's argument, làm giảm tính sắc bén trong lập luận của ai
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • máy ép băng tham chiếu,
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • mép tấm kính,
  • đường bao của trái đất, đường viền của trái đất,
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • hạn chế,
  • lấy lôgarit của,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top