Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tidal pond” Tìm theo Từ (817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (817 Kết quả)

  • / taidl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều, Toán & tin: (vật lý )đc. (thuộc)...
  • vũng nước triều, bể nước triều, lưu cực thủy triều, vũng (có) thủy triều,
  • châu thổ trước thủy triều,
  • đầm lầy (do) thủy triều, bãi đầm lầy ở biển,
  • máy chạy khi thuỷ triều lên xuống,
  • quan trắc thuỷ triều,
  • bến thủy triều, ke thủy triều, bến tàu,
  • đoạn sông ảnh hưởng triều,
  • pha thuỷ triều,
  • nước triều dâng,
  • đường cong thủy triều,
  • mức 0 của triều,
  • động lực triều,
  • dòng triều lên,
  • ma sát (của) thủy triều,
  • cửa ngăn triều,
  • cảng (phụ thuộc) thủy triều, cảng thuỷ triều, cảng thủy triều,
  • vùng triều, khu vực thủy triều,
  • sóng triều,
  • gió triều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top