Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Way-out” Tìm theo Từ (5.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.104 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • minium chì,
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • sự bố trí (sơ đồ, quy hoạch, thiết kế....) tiêu biểu
  • bố trí mặt bằng,
  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • ký tự trình bày, ký tự xếp đặt,
  • họa đồ thực hiện, bố trí thực hiện,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • bản quy hoạch đô thị, quy hoach thành phố,
  • sự bố trí nối tiếp,
  • sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • Thành Ngữ:, to say out, nói thật, nói hết
  • Danh từ: Áo đuôi tôm, mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong,
  • sắp xếp, xếp dọn,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • hàng ngày, ngày này qua ngày khác,
  • van chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top