Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White-haired” Tìm theo Từ (1.557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.557 Kết quả)

  • chất kết tủatrắng,
  • nhựa trắng, nhựa thông,
  • gạo đã xay sát,
  • tín hiệu trắng,
  • Danh từ: con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ,
  • sự có vạch trắng (fomat),
  • sự truyền trắng,
  • kẽm sunfat,
  • danh từ, nước sủi bọt (ở thác; ghềnh),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng, Kinh tế: tòa nhà trắng, chính phủ mỹ,
  • danh từ, (động vật học) gấu trắng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức,
  • như leucocyte, Y học: bạch cầu,
  • thủy tinh trắng,
  • bột trắng litôpôn,
  • bột chì trắng, bột chì trắng,
  • / ´lili¸hwait /, tính từ, trắng như hoa huệ tây, trắng ngần, thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị, danh từ, người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị,
  • đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • như pearl-powder,
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top