Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wringing-wet” Tìm theo Từ (3.672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.672 Kết quả)

  • / ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải,
  • / ´raitiη /, Danh từ, số nhiều writings: sự viết; sự viết văn (nhất là sách), chữ viết (viết hay in ra), văn phong (phong cách của văn được viết ra), kiểu viết, lối viết,...
  • dòng gọi, dòng gọi chuông,
  • thời khoảng rung chuông,
  • bộ tạo nhịp âm thanh, chuông nhịp, tạo chuông định pha,
  • âm gọi, Kỹ thuật chung: tiếng chuông,
  • riềm màu, viền màu,
  • đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu,
  • Danh từ: sự kéo chuông nhà thờ,
  • khoá gọi chuông,
  • thời gian gọi chuông,
  • gọi chuông tức khắc,
  • pin gọi chuông,
  • động cơ có tiếng gõ,
  • âm kêu,
  • sàng vòng quay,
  • thành ngữ, wet blanket, người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top