Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ASPI” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.598) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực ra là một hồ nước nhưng mang tên "biển" vì nước hồ có vị mặn của muối....
  • caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực ra là một hồ nước nhưng mang tên "biển" vì nước hồ có vị mặn của muối....
  • Idioms: to be gasping for liberty, khao khát tự do
  • / æm´biʃəsnis /, danh từ, sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun, aspiration , emulation
  • / ¸pə:spi´keiʃəsnis /,
  • / 'wɔspiʃ /, Tính từ: gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác, Từ đồng nghĩa: adjective, waspish temper, tính khí gắt gỏng,...
  • / ´æspirin /, Danh từ: (dược học) atpirin, Từ đồng nghĩa: noun, acetylsalicylic acid
  • / ´æspik /, Danh từ: (thơ ca) rắn độc, món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn),
  • / ´pɔizənəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness
  • / mə´liʃəsnis /, danh từ, tính hiểm độc, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • giao diện lập trình aspi, giao diện aspi,
  • rau khuyết aspidium,
  • (pas) loại thuốc có liên quan về mặt hóa học với aspirin,
  • một hợp chất tạo thành aluminium oxide và aspirin,
  • / nju:´mouniə /, Danh từ: (y học) viêm phổi, Y học: viêm phổi, single pneumonia, viêm một buồng phổi, double pneumonia, viêm cả hai buồng phổi, aspiration...
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top