Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buck naked” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / nju:dnis /, danh từ, tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân, Từ đồng nghĩa: noun, bareness , nakedness , undress
  • / 'neikidli /, phó từ, trần trụi, không dấu giếm, he states nakedly that his family is over head and ears in debt, hắn tuyên bố hụych toẹt rằng gia đình hắn đang bị nợ nần lút đầu
  • như swashbuckler,
  • sự mất ổn định, instantaneous loss of stability, sự mất ổn định tức thời, loss of stability at bucking, sự mất ổn định khi uốn dọc, loss of stability at buckling and torsion, sự mất ổn định khi xoắn và uốn...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • như unwaked, không ai đánh thức,
  • / ´trebju¸ʃet /, Danh từ: bẫy đánh chim, cân tiểu ly, (sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như) trebucket,
  • / ʌη´klæd /, Tính từ: không mặc áo quần, Từ đồng nghĩa: adjective, au naturel , bare , naked
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • / ´swɔʃ¸bʌkliη /, Tính từ: hung hăng, côn đồ; giang hồ; lục lâm thảo khấu, Danh từ: tác phong côn đồ, swashbuckling heroes, những hảo hán giang hồ,...
  • quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
  • bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • đồng hồ đo buckley,
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • Thành Ngữ:, old buck, (thân mật) bạn già, bạn thân
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top