Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coffee klatch” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.721) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • Thành Ngữ:, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì
  • như toffee,
  • / paild /, Xây dựng: bằng cọc, có cọc, piled cofferdam, đê quai bằng cọc, piled cofferdam, vòng vây bằng cọc
  • /'tæfi/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) toffee, ( taffy) (thông tục) người xứ wales,
  • / ´tɔfi /, Danh từ: kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì,...
  • Danh từ: sự nhúng (tắm) ướt, sự tẩm (gỗ), sự ngâm, ngâm, sự ngâm, sự tẩm ướt, tẩm ướt, steeping method of coffee making, phương...
  • sự chống thấm, không thấm nước, anti-seepage cofferdam, đê quai không thấm nước
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • cọc cừ thép, cọc tấm bằng thép, cọc ván thép, màn cừ thép, steel sheet pile cofferdam, đê quai kiểu cọc tấm bằng thép, steel sheet pile wall, tường kiểu cọc tấm bằng thép
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ đồng nghĩa: adjective, innocent , innocuous , inoffensive , unoffensive
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • tenxơ riemann-christoffel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top