Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Elihu” Tìm theo Từ | Cụm từ (31) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như likelihood,
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • / ʌn´laiklihud /, danh từ, tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được, tính chất không có hứa hẹn,
  • / 'laiklihu:d /, Danh từ: sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra, Toán & tin: (thống kê ) hợp lý, Kỹ...
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • / ´pæliou¸liθ /,
  • / ¸pælioudʒi´ɔgrəfi /, Kỹ thuật chung: cổ địa lý học,
  • / ,pæliou'kreinjəm /, Danh từ: sọ cổ,
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • / ,pæliou:i'kɔləʤi /, danh từ, cổ sinh thái học,
  • bệnh sán dicrocoelium,
  • / ¸pæliouzu:´ɔlədʒi /, Cơ khí & công trình: cổ động vật học,
  • / pæliou'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh, Hóa học & vật liệu: đại cổ sinh (anh), giới cổ sinh, Kỹ...
  • heli-3 lỏng, pure liquid helium-3, heli-3 lỏng tinh khiết
  • / di´fæmətəri /, tính từ, nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , calumnious , contumelious , denigrating...
  • / ´selfhud /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • máy hóa lỏng heli, thiết bị hóa lỏng heli, collins helium liquefier, máy hóa lỏng heli collins
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top