Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inept” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´neptnis /, như ineptitude,
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ´lʌmpiʃ /, Tính từ: Ù ì ục ịch; bị thịt, trì độn, đần độn, lờ phờ, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless , inept , maladroit , ungainly...
  • / i´nepti¸tju:d /, Danh từ: tính lạc lõng; điều lạc lõng, tính vớ vẩn, tính vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...), Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / i´nept /, Tính từ: lạc lõng, vớ vẩn, vô lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • (chứng) tăng epinephrin huyết, tăngadrenalin huyết,
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • / 'neptju:n /, Danh từ: thần biển, biển, đại dương, sao hải vương; hải vương tinh, Điện lạnh: sao hai vương, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • đexinepe,
  • nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy),
  • / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học: hóc môn vỏ thượng thận,
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • mômen quán tính, mômen quán tính, mô ment quán tính, axial moment of inertia, mômen quán tính (đối với) trục, axial moment of inertia, mômen quán tính trục, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn...
  • quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, hệ số quán tính nhiệt, thermal inertia characteristic, đặc trưng quán tính nhiệt
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top