Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fashion plate” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.322) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • / ´fɔpiʃ /, tính từ, công tử bột, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, dandified , natty , vain , fashionable
  • / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, old fashioned clothes, quần...
  • / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên, teenage fashions, thời trang...
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • / ´ju:ni¸seks /, Tính từ: cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng), unisex fashions, những mốt hợp cho cả nam nữ
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
  • Thành Ngữ:, in one's own fashion, theo ý mình, theo cách của mình
  • Thành Ngữ:, the fashion, những người sang, những người lịch sự
  • Idioms: to do sth in the army fashion, làm việc gì theo kiểu nhà binh
  • Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
  • Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt
  • Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top