Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Femme” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- chất đen, chất đen soemmering, liềm đen,
- / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
- / 'feəmeid /, như fumade,
- / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
- emmerot phương đông,
- / ¸ʃæm´pein /, Danh từ: rượu sâm banh, Kinh tế: rượu sâm banh, Từ đồng nghĩa: noun, bottle-fermented champagne, rượu sâm...
- đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
- / i'me∫ /, ngoại động từ, xem emmesh
- đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
- hột cacao, fermented cacao beans, hột cacao lên men, flavour cacao beans, hột cacao hảo hạng
- / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung: đường kế, Kinh tế: đường kế, fermentation saccharimeter,...
- danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
- / fem /, Danh từ: Đàn bà; vợ,
- Danh từ: cô hầu phòng, nữ tỳ,
- danh từ, (pháp lý)), người goá chồng, người ly dị chồng, Đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải),
- danh từ, (pháp lý) đàn bà có chồng,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Nỡm
27 -
Mỏ hỗn
24 -
Sơ kết
20 -
Goá
20 -
Mặt khác
17 -
Bớp
17 -
Điếm
16 -
Truân chuyên
15 -
Linh trưởng
15 -
Vần
14 -
Hành chức
14 -
Cớm
14 -
Phụ san
13 -
Đằng
13 -
Tham chiếu
12 -
Ngố
12 -
Bảnh
12 -
Đồng diễn
12 -
Đều
12 -
Trải nghiệm
11 -
Thiển cận
11 -
Táng
11 -
Rương
11 -
Cay
11 -
Báo vụ
11 -
Điệu đà
11 -
Đớ
11 -
Song
10 -
Ré
10 -
Quan trọng
10 -
Phắn
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.096Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.868
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này