Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get the drift” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đào lò dọc, sự đào lò, sự khoan, sự trôi dạt, trôi dạt, khoan [sự khoan], Địa chất: sự đào lò, drifting drift, sự trôi dạt
  • / ´drift¸pin /, Kỹ thuật chung: cái đột, dụng cụ đóng,
  • / ´drift¸æηkə /, Danh từ: sự trôi giạt, vật trôi giạt, Kỹ thuật chung: neo phao,
  • / ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i), Kinh tế: tàu đánh cá lưới nổi, Địa...
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • như spindrift,
  • / ´drift¸wud /, danh từ, gỗ trôi giạt; củi rề,
  • / ´driftidʒ /, Danh từ: sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật...
  • khoảng dịch tần, sự mất tần số, độ trôi tần số, trôi tần số, sự dịch tần, sự trôi tần số, crystal frequency drift, sự trôi tần số tinh thể, linear frequency drift, sự trôi tần số tuyến tính
  • / ´spin¸drift /, Danh từ: bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên),
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: trôi lục địa, Điện tử & viễn thông: sự trôi dạt lục địa, continental drift,...
  • / 'aisdrift /, Danh từ: dòng băng trôi,
  • / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao thông & vận tải: bị sóng cuốn (tàu), Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • hệ thống tùy động, cơ cấu secvo, hệ điều khiển trợ động, hệ trợ động, closed-loop servo system, hệ trợ động vòng đóng, servo system drift, sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
  • / ´snou¸drift /, danh từ, Đống tuyết (bãi tuyết dày do gió thổi ùn đống lãi),
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top