Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on a spree” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.811) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go on the spree, vui chơi, ăn uống say sưa
  • Thành Ngữ: sự cuồng nhiệt mua sắm, buying spree, sự mua sắm lu bù
  • / ¸ouvə´spred /, Ngoại động từ .overspread: phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp, sky is overspread with clouds, bầu trời phủ đầy mây
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / sprein /, Danh từ: sự bong gân; sự trặc (chân, tay), chỗ bong gân, chỗ trặc, Ngoại động từ: làm bong gân (cổ chân, cổ tay), Y...
  • gót lưỡi ghi, switch heel spread, độ mở gót lưỡi ghi
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • / ´sprei¸drein /, danh từ, mương, máng (ở cánh đồng),
  • / ´spredəbl /, Kinh tế: có khả năng bôi trơn,
  • Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • phổ doppler, spread in doppler spectrum, sự nới rộng phổ doppler
  • Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn)
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
  • Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới
  • / ´krɔp¸spreiη /, Kinh tế: việc phun xịt cây trồng,
  • / ´bænd¸spred /, Điện lạnh: dải giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn dải sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top