Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Graupel” Tìm theo Từ | Cụm từ (248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • / ¸sæprə´pelik /, tính từ, thuộc sapropel,
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ: (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, ( + with, together) vật, vật...
  • / prə´peliη /, tính từ, Đẩy đi, đẩy tới,
  • / ´groupə /, như grouper,
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • / ¸dʒetprə´peld /, tính từ, Đẩy đi do phản lực, jet-propelled plane, máy bay phản lực
  • / ´sæprə¸pel /, Danh từ: bùn thối; mùn thối, Hóa học & vật liệu: sapropen, Xây dựng: đất bùn thối, Kỹ...
  • / prə´pelənt /, như propellant, Kỹ thuật chung: nhiên liệu phản lực,
  • / ´skru:prə¸pelə /, danh từ, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) propeller,
  • thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
  • / /prəˈpɛl /, Ngoại động từ: Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / prə´pelənt /, Tính từ: Đẩy đi, đẩy tới, Danh từ: chất nổ đẩy (đạn, tên lửa), Hóa học & vật liệu: chất...
  • / ¸selfprə´peld /, Tính từ: tự động, tự hành, Giao thông & vận tải: tự di chuyển, Xây dựng: tự chảy, tự đi, tự...
  • thành hệ negaupe,
  • cỏ mầm trâueleusina indica,
  • như grapnel,
  • / ´graundlisnis /, danh từ, sự không căn cứ, sự không duyên cớ,
  • / ´greivlis /, tính từ, không mồ mả, không một nấm mồ, danh từ, the graveless những kẻ chết không một nấm mồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top