Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Holier than thou” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • biểu đồ molier,
  • / 'stæd,houldə /, như stadholder,
  • Danh từ, cũng .hollerith .code: mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer),
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • / 'ɔ:zmən /, Danh từ: người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo, Từ đồng nghĩa: noun, gondolier , helmsman , rower , sculler
  • / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người anh
  • / ´smɔ:l¸houldiη /, như smallholder, Kinh tế: nông trại nhỏ, sự canh tác của nông trại nhỏ, sự nông trại nhỏ, trang trại nhỏ,
  • / 'læmp,sɔkit /, như lamp-holder,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • / ´hai¸flaiə /, như high-flier,
  • Thành Ngữ:, to soldier on, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • / ´il¸tempəd /, tính từ, càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, annoyed , bad-tempered , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , grouchy , grumpy , irascible...
  • / ´kwik¸tempəd /, Tính từ: nóng tính, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choleric , cranky , cross ,...
  • bìa hollerith, phiếu hollerith, thẻ đục lỗ hollerith,
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • / 'ʃeə,houldə /, Danh từ: người có cổ phần; cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, Kinh tế: cổ đông, shareholder value added...
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top