Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interstial” Tìm theo Từ | Cụm từ (142) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ‚ɪntə(r)'stɪʃl /, Tính từ: (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ, giữa các nút, ngoài nút, liên nút, choán hết 1 trang web riêng, interstitial cell, tế bào kẽ, interstitial...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • / ¸intə´stelə /, Tính từ: giữa các vì sao, Toán & tin: (thiên văn ) giữa các vì sao, Kỹ thuật chung: liên sao, interstellar...
  • / ,intə'taidl /, Tính từ: phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống, intertidal area, vùng liên triều
  • / ɪˈnɜːrʃl /, Tính từ: (vật lý) ì, (thuộc) quán tính, quán tính, (adj) (thuộc) quán tính, quán tính, apparent inertial, quán tính biểu kiến, earth centred inertial (eci), quán tính định...
  • bệnh polip, polyposis gastrica, bệnh polip dạ dày, polyposis intestinalis, bệnh polip ruột
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • đạo hàng quán tính, inertial navigation system (ins), hệ đạo hàng quán tính
  • hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy chiếu quán tính, newtonian reference frame, hệ quy chiếu newton, rotating reference frame,...
  • gian tầng,
  • gian gai, gian mỏm gai.,
  • / ɪnˈtɛstənl , ˌɪntɛsˈtaɪnl /, Tính từ: (thuộc) ruột; giống ruột, trong ruột, Y học: (thuộc) ruột, Từ đồng nghĩa:...
  • vật liệu chèn khe hở,
  • gian tâm nhĩ,
  • / ¸intə´speiʃəl /, tính từ, (thuộc) khoảng trống ở giữa; (thuộc) thời gian ở giữa,
  • / in´tə:stis /, Danh từ: khe, kẽ hở, Kỹ thuật chung: kẽ hở, kẽ nứt, khe, khe hở, khe nứt, độ rỗng, lỗ hở, lỗ hổng, lỗ rỗng, lỗ trống,
  • gian màng mềm, giữa hai màng mềm,
  • viêm bàng qung kẽ,
  • tế bào leydig,
  • viêm mô kẽ dây thần thần kinh, viêm mô liên kết dây thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top