Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make terms” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • / ´mid´tə:m /, danh từ, ( midterms) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ i), tính từ, giữa năm học; giữa nhiệm kỳ,
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • / ´mæksiməl /, Tính từ: toàn diện nhất, tối đa, tột độ, tối cao, lớn nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top , topmost , ultimate , utmost , uttermost
  • điều kiện tàu chợ, điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ, điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ, điều khoản tàu chợ, cif liner (terms), giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • điều kiện thực tế, theo giá trị thực, theo hiện vật, in real terms, tính theo giá trị thực tế, in real terms, tính theo hiện vật
  • trọng lượng đến bờ, trọng lượng lên bờ, trọng lượng hàng dỡ lên bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng đến bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng lên bờ
  • chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • trả tiền khi hàng đến, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • số lượng dỡ lên bờ, số lượng đã bốc lên bờ, landed quantity terms, điều kiện số lượng dỡ lên bờ
  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top