Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Medicant” Tìm theo Từ | Cụm từ (376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fei:kiə /, Danh từ: fakia, thầy tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ascetic , dervish , mendicant , monk , yogi
  • / ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng nghĩa: noun, almsman , almswoman , cadger , mendicant
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • / ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa: noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper
  • / ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / me´dikəmənt /, Danh từ: thuốc chữa bệnh; dược phẩm, Kỹ thuật chung: dược phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, elixir , medication...
  • / 'nɑ:kətaiz /, ngoại động từ, gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ, Từ đồng nghĩa: verb, dose , medicate , opiate , physic
  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • tâm (trung vị, međian), tâm median, tâm trung vị,
  • Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị của hoa kỳ, state control is a very un-american...
  • / ´medikəli /, phó từ, medically sound, không bệnh tật; khoẻ mạnh
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • tiêu chuẩn median, tiêu chuẩn međian,
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • như americanize,
  • giun móc necator americanus,
  • Thành Ngữ:, to take one's medicine, ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top