Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pack a rod” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel bag , haversack , kit bag , pack , rucksack , satchel , backpack , bag , kit
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • sàn pac-kê lắp khối ván, packê thẳng hàng,
  • / 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, haversack , knapsack , pack , rucksack...
  • / pæk.ɪdʒ /, Danh từ: gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng, sự đóng gói hàng, như packet, như package deal, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên...
  • / 'pæk,lɔθ /, vải bao bì, Danh từ, số nhiều .pack-cloths: vải bao bì,
  • / ´pa:kitri /, Danh từ: sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê, Xây dựng: packê, sàn packê, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • / ´perigri¸neit /, Nội động từ: Đi du lịch, làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi, Từ đồng nghĩa: verb, pass , travel , trek , trip , backpack...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • / ´heriη /, Danh từ: (động vật học) cá trích, Kinh tế: cá trích, cá bẹ, packed as close as herrings, xếp chật như nêm, neither fish , flesh nor good red herring,...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • bệnh run tay (packingson),
  • Thành Ngữ:, packed to capacity, chật ních
  • / 'pækidʒ tuə /, như package-holiday,
  • Danh từ: hàng đóng gói sẵn, pre-package fruit, trái cây đóng gói sẵn
  • sàn packe (lắp) khối ván, ván pake, ván lát sàn,
  • thiết bị làm lạnh nguyên cụm, thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top