Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pulmonary cavity” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.252) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (y học) bệnh khớp, bệnh khớp, osteopulmonary arthropathy, bệnh khớp xương phổi
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • bệnh sán lá, pulmonary distomiasis, bệnh sán lá phổi
  • hệ mạch máu, hệ mạch, pulmonary vasculature, hệ mạch máu phổi
  • / ¸emfi´si:mə /, Danh từ: (y học) khí thũng, Y học: tràn khí, pulmonary emphysema, tràn khí phổi
  • / tju:¸bə:kju´lousis /, Danh từ: (viết tắt) tb bệnh lao, Y học: bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, pulmonary tuberculosis,...
  • hốc cộng hưởng, tuned resonating cavity, hốc cộng hưởng được điều hưởng
  • hốc cộng hưởng, microwave resonance cavity, hốc cộng hưởng vi ba
  • hốc cộng hưởng đồng trục, hốc đồng trục, septate coaxial cavity, hốc đồng trục có vách
  • / ʤi: /, Danh từ, số nhiều Gs, G's: mẫu tự thứ bảy trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt son, viết tắt, gam ( gram), trọng lực ( gravity),
  • / flə´dʒiʃəsnis /, danh từ, tính chất hung ác; tính chất ác độc, tính chất ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , immorality , perversion , turpitude , vice , villainousness...
  • / ¸selfin´dʌldʒəns /, danh từ, sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: noun, a life of cross self-indulgence, một cuộc sống quá buông thả, debauchery , depravity...
  • / ´siηk¸houl /, danh từ, (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước, hố sụt; chổ đất sụt, hào nước bẩn, rãnh nước bẩn, Từ đồng nghĩa: noun, basin , concavity , dip , hollow...
  • tường rỗng, tường có lỗ rỗng, tường đôi, tường hổng, tường kép, brick cavity wall, tường rỗng bằng gạch, rowlock cavity wall, tường rỗng xây bằng cọc chèo
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • / ´swа:vnis /, như suavity,
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • / ´vilənəsnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainy , wickedness
  • Danh từ: trọng lượng riêng, tỷ trọng, khối lượng riêng tương đối, mật độ tương đối, mật độ tỷ đối, trọng lượng riêng, tỷ trọng, trọng lượng riêng, specific gravity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top