Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roughhew” Tìm theo Từ | Cụm từ (13) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
  • / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch,
  • / ´rʌf¸hju:n /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch, Xây dựng: được đẽo thô,
  • Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • / ´rʌf¸ʃɔd /, Tính từ: mang móng sắt có đinh chìa (ngựa), to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • / ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , ( colloq .) rowdy , bully , criminal , crook...
  • / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ: trở nên ráp, trở nên xù xì, Động, nổi sóng (biển), Xây...
  • đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô,
  • đẽo giũa qua loa, Tính từ: Được gia công thô,
  • sự tuyển nổi thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top