Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scratch one’s back” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • / 'bækeik /, Danh từ: chứng đau lưng, have a pain in one's back, ai đó bị đau lưng,
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top