Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Vu” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • Thành Ngữ:, civil list, tiền nghị viện cấp cho nhà vua anh
  • Thành Ngữ:, to nip in, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • Thành Ngữ:, tragedy king, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
  • Tính từ: giữa hai thành phố, liên thành, Danh từ: Đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa...
  • Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
  • Thành Ngữ:, to nail one's colours to mast, giữ vững lập trường, kiên định lập trường
  • đơn vị dịch vụ, thành phần dịch vụ, acse ( associationcontrol service element ), thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp, application service element, thành phần dịch vụ ứng dụng
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • / pə'petjuəl /, Tính từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, (thông tục) liên miên. liên tiếp, thường xuyên, suốt đời, chung thân, Toán...
  • / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây, Từ đồng nghĩa: noun, coalitionist , confederate
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • / sʌb´sɔnik /, Tính từ: dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh, Điện tử & viễn thông: ngoại âm, Điện lạnh: hạ...
  • / ə´fɔrist /, Ngoại động từ: biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng, (sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn,
  • / ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội động từ: (tôn giáo) có nhiều lộc thánh,
  • những thành viên liên kết của lloyd's, thành viên liên kết của lloyd's,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top