Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “debuff” Tìm theo Từ | Cụm từ (82) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bạt bavia, đẽo rìa xờm, làm sạch rìa,
  • danh sách bộ đệm, buffer list entry, khoản mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục danh sách bộ đệm, buffer list entry, mục nhập danh sách bộ đệm
  • ảnh màn hình, ảnh đồ họa, screen image buffer, bộ đệm ảnh màn hình, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , absurdness , antics , buffoonery...
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • đĩa hoãn xung, đầu hoãn xung, đầu đệm, đầu tăm pông, flat buffer head, đầu tăm pông có dạng phẳng
  • như duffel,
  • bộ khuếch đại đệm, bộ khuếch đại đệm, input buffer amplifier, bộ khuếch đại đệm nhập
  • / ´swɔpiη /, Toán & tin: sự hoán đổi, Kỹ thuật chung: hoán đổi, sự hoán vị, sự trao đổi, logical swapping, sự hoán vị logic, buffer swapping, sự...
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • Phó từ: khôi hài, tức cười, the buffoon played very comically, anh hề diễn trông thật tức cười
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • ảnh hệ thống, system image buffer, vùng đệm ảnh hệ thống
  • Thành Ngữ:, to strip to the buff, lột trần truồng
  • thuộc tính mở rộng, extended attribute buffer, bộ đệm thuộc tính mở rộng
  • Thành Ngữ:, strip to the buff, (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top