Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
có bài viết mới ↑
  • 22/08/16 10:38:14
    Các bác ơi cho hỏi: 'Equipment rinsate samples will be collected by pouring analyte-free water over decontaminated sampling equipment and collecting the rinsate for analyses. The rinsate will be placed in 1 liter (L) amber glass jars'
    Tức là sau khi lấy mẫu đất để kiểm tra nồng độ dioxin, các equipment rinsate samples này sẽ được lấy để kiểm tra liệu các thiết bị sau khi lấy mẫu đã được khử độc hoàn toàn chưa nhằm ngăn chặn ô nhiễm chéo. Nhưng ko biết chữ rinsate này dịch ntn? Thanks
    Xem thêm 1 bình luận
    • NASG
      1 · 22/08/16 10:44:48
    • cutiehorse
      0 · 22/08/16 10:53:28
Loading...
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (cho thêm ngữ cảnh và nguồn). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏi.

Có thể bạn biết

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
Top