Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cloaking” Tìm theo Từ (1.628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.628 Kết quả)

  • / ´klɔkiη /, Tính từ: Ấp (gà), Ô tô: khóa cửa trung tâm, Toán & tin: đếm thời gian, sự tạo xung nhịp, Đo...
  • ván lát mặt đường đe quai,
  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • / ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở,
  • / 'floutiɳ /, Danh từ: sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tàu thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, Tính từ: nổi, thay...
  • sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • / ´klouðiη /, Danh từ: quần áo, y phục, Toán & tin: sự phủ, Kỹ thuật chung: bao, bọc, che phủ, lớp áo, lớp bọc,...
  • / ´klɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự đóng cục, Xây dựng: sự kết khối, sự vón, Kỹ thuật chung: vón cục,
  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • chêm [sự chêm],
  • sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột,
  • chất lỏng vẩn đục, u ám, sự tạo bóng, sự tạo hình bóng,
  • lợp nhà bằng tranh,
  • / ´kliəriη /, Danh từ: sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự...
  • / 'kli:nɪŋ /, Danh từ: sự quét tước, sự dọn dẹp, sự dọn, Nguồn khác: cạo (nồi súp de), công việc làm sạch, sự lau chùi, việc làm sạch, sự...
  • chỗ tách, sự chặt nát, đập vụn, sự chia, sự chẻ, sự đập vụn, sự tách, Địa chất: thớ chẻ, cắt khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top