Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deviner” Tìm theo Từ (1.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.085 Kết quả)

  • / di´vaizə /, Danh từ: người sáng chế, người phát minh, Kỹ thuật chung: người thiết kế, nhà phát minh,
  • / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • Danh từ: người chia, máy phân, cái phân, ( số nhiều) com-pa, com-pa, Toán & tin: (máy tính ) bộ chia; số...
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • / di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu,
  • / di´failə /,
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • bộ chống rung, bộ giảm chấn,
  • Danh từ: người chửi rủa, người mắng nhiếc, người sỉ vả,
  • / ri´vaizə /, danh từ, người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại, người sửa lại (bản in thử, một đạo luật..),
  • bộ tẩy dầu, máy khử dầu, thiết bị khử mỡ,
  • Tính từ: cuối cùng, dernier cry, mốt cuối cùng, dernier resort, biện pháp cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top