Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drifts” Tìm theo Từ (393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (393 Kết quả)

  • / drift /, Danh từ: sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị...
  • / ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i), Kinh tế: tàu đánh cá lưới nổi, Địa...
  • / ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao thông & vận tải: bị sóng cuốn (tàu), Kỹ...
  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • các tổ chức tiết kiệm,
  • tăng axit,
  • sự lệch ngang của máy bay,
  • lò dọc vỉa, lò xuyên vỉa, Địa chất: lò xuyên vỉa,
  • neo phao, neo hãm,, neo nổi,
  • cái neo nổi,
  • thuyền lưới rê trôi,
  • buồng kéo theo,
  • điều chỉnh trôi,
  • dòng chảy trôi, dòng trôi,
  • trầm tích băng thủy, trầm tích trôi dạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top