Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duelist” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´dju:¸əlist /, danh từ, người theo thuyết nhị nguyên,
  • / ´dju:əlist /, danh từ, người tham gia cuộc đọ súng (đọ kiếm) tay đôi,
  • loại bỏ khỏi danh sách, công tác dùng đơn thỉnh nguyện nhằm hủy bỏ sự chỉ định độc chất của một thiết bị.
  • / ´dʌliʃ /, tính từ, hơi ngu đần, hơi đần độn, hơi mờ đục, hơi xỉn đi, khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán, hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm,
  • Danh từ: (triết học) thuyết nhị nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thuyết nhị nguyên, Nghĩa...
  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´kju:ist /, danh từ, người chơi bi-a,
  • / dju:´etist /, danh từ, (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê,
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
  • / ´di:ist /, danh từ, nhà thần luận,
  • tình trạng lưỡng nguyên xã hội,
  • chế độ nhị nguyên công nghệ, tính nhị trùng kỹ thuật,
  • thuyết hai khu vực, thuyết lưỡng hợp,
  • tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top