Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ahem” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ə´hem /, Thán từ: a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...)
  • / hi:m /, Danh từ, cũng heme: máu,
  • (haema-, haemo-, hae- mat(o)-) prefíx. máu.,
  • / ðem /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ, (dùng một cách thân mật thay cho him hoặc her), there were three of them, chúng nó cả thảy có ba đứa, if a customer comes in before i get back ask them...
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao bọc,...
  • Danh từ: mũi khâu rua, Ngoại động từ: rua (mùi soa...)
  • Danh từ: mép, gấu,
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Thành Ngữ:, them and us, những người giàu có hoặc quyền thế tương phản với những con người bình thường như (những) người đang nói
  • Thành Ngữ:, to hem and haw, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • phép hiển vi điện tử auger,
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • Thành Ngữ:, there is no love lost between them, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top