Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ardor” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • như ardour, Y học: 1 . nóng gắt 2. sự nồng nhỉệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / 'ɑ:bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) như arbour, Cơ - Điện tử: trục, trục tâm, trục truyền,...
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • / 'ɑ:mə /, như armour, Cơ khí & công trình: áo giáp, Kỹ thuật chung: bọc sắt, bọc thép, vỏ kim loại, vỏ thép, Từ đồng...
  • máy ép dùng trục,
  • trục gá bung,
  • trục chính cưa, trục gá cưa, trục cưa vòng,
  • trục tay trống,
  • ổ đỡ trục gá,
  • virútarbor,
  • lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá,
  • máy ép đứng,
  • ổ trục ngoài (trục dao của máy phay ngang),
  • cái kẹp vỏ bọc kép,
  • tấm bọc vỏ tàu,
  • vỏ bọc cáp, vỏ bọc thép của cáp,
  • trục gá dao phay, trục gá dao phay,
  • trục gá mài, trục chính lắp đá mài, trục gá mài, trục chính lắp đá mài,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ngày hội trồng cây mùa xuân,
  • giàn cây có bóng mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top