Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convexo” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
  • Toán & tin: vt. hai mặt lồi,
  • / kɔn'veksouk'plein /, Tính từ: có mặt lồi-mặt phẳng, phẳng-lồi, phẳng lồi, lồi-phẳng, lồi phẳng,
  • / adj. kɒnˈvɛks , kənˈvɛks  ; n. ˈkɒnvɛks /, Tính từ: (toán học), (vật lý) lồi, Xây dựng: lồi, Cơ - Điện tử: lồi,...
  • / kənˈvɛksoʊkɒnˈkeɪv /, Tính từ: lồi lõm, mặt lồi mặt lõm, Toán & tin: lồi lõm, Kỹ thuật chung: lồi-lõm,
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu,
  • / kɔn'veksli /,
  • / kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội động từ: hội họp, họp lại, Hình thái từ:...
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • / kən'veiə /, Giao thông & vận tải: thiết bị chuyên chở, thiết bị chuyên tải, Xây dựng: máy tải, thang lăn, thiết bị chuyền tải, Kỹ...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • hai mặt lồi,
  • lồi ra phía ngoài,
  • thể lồi, vật lồi,
  • sự uốn lồi,
  • độ khum lồi, mặt lồi,
  • lưỡi phay lồi, lưỡi phay lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top