Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foliage” Tìm theo Từ (643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (643 Kết quả)

  • / 'fouliidʤ /, Danh từ: (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá, Xây dựng: tán lá, Từ đồng nghĩa: noun, frondescence...
  • / ´fouliidʒd /, tính từ, có lá xanh,
  • / ´fouli¸eit /, Tính từ: như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, Ngoại động từ: trang trí...
  • Danh từ: cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa),
  • như floatage,
  • / ´fouli¸eitid /, Tính từ: kết lá, dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ, Xây dựng: phân lá, Kỹ thuật chung: dạng...
  • / ´foulioul /, Danh từ: (thực vật học) lá chét,
  • / ´sɔilidʒ /, danh từ, cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi),
  • Danh từ: (điện học) điện áp, sức điện động đo bằng vôn, Xây dựng: điện áp, Cơ - Điện tử: điện áp, Toán...
  • / ´foulous /, danh từ, (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá,
  • / kɔ´la:ʒ /, Danh từ: nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy, que diêm...) thành những hình nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun
  • xoabóp, đấm bóp,
  • / 'gæliədʤ /, thuế điền thổ, thuế ruộng đất,
  • / ´fili¸eit /, như affiliate,
  • / ´flouidʒ /, Danh từ: sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực, Xây dựng: sự chảy loãng, Kỹ thuật chung: dòng, dòng chảy,...
  • / ´futidʒ /, Danh từ: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), cảnh (phim), Kinh tế: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), phút, số tiền, a jungle...
  • vật nổi, sự nổi,
  • / ´fɔridʒ /, Danh từ: thức ăn cho súc vật, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, Ngoại động từ:...
  • Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ,
  • / ´fouliə /, Tính từ: (thuộc) lá; như lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top