Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idiocy” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´idiəsi /, Danh từ: tính ngu si, tính ngu ngốc, hành động ngu si; lời nói ngu si, (y học) chứng si, Kỹ thuật chung: ngu, Từ đồng...
  • (chứng) ngu tràn dịch não,
  • (chứng) ngu bẩm sinh,
  • (chứng) ngu động kinh,
  • (chứng) ngu langdon down,
  • muá vờn,
  • ngu sọ méo mó,
  • (chứng) ngu sọ hình thuyền,
  • ngu do chậm phát triển não,
  • (chứng) ngu đầu nhỏ,
  • (chứng) ngu có thể hội nhập,
  • (chứng) ngu giác quan,
  • chứng đần độn,
  • (chứng) ngu liệt hai chi dưới,
  • (chứng) ngu sọ méo mó,
  • (chứng) ngu và mù giađình,
  • / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ˈɪdiəm /, Danh từ: thành ngữ, Đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...), Xây dựng: thành ngữ, Điện...
  • prefíx. chỉ đặc trưng cho cá thể.,
  • Danh từ: (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top