Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inexplicit” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , equivocal , nebulous , obscure , uncertain...
  • Tính từ: không rõ ràng, không dứt khoát, không nói thẳng (người), (toán học) không hiện,
  • / iks'plisit /, Tính từ: rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng (người), (toán học) hiện, Toán & tin: hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi...
  • dòng khai báo tường minh, sự khai báo rõ ràng, khai báo rõ,
  • bộ khai báo rõ,
  • biểu thức tường minh,
  • quyết lệnh,
  • sự phủ nhận dứt khoát,
  • sự định cỡ rõ ràng,
  • giao diện rõ ràng,
  • đường truyền tường minh, tuyến tường minh, explicit route length, chiều dài tuyến tường minh
  • định nghĩa rõ,
  • sự phân chia rõ ràng,
  • địa chỉ hiện thời, địa chỉ rõ ràng, địa chỉ tường minh,
  • đánh địa chỉ tường minh, địa chỉ hóa tường minh,
  • lệnh rõ ràng, lệnh tường minh,
  • chi phí thấy rõ, phí tổn (trả bằng) tiền mặt, phí tổn hiển hiện,
  • hàm rõ, hàm hiện, hàm hiện,
  • lập trình chi tiết,
  • chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top