Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn institutional” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ,insti'tju:ʃənl /, Tính từ: (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo), (tôn giáo) (thuộc) tổ...
  • / ,kɔnsti'tju:ʃənl /, Danh từ: hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức, Từ đồng...
  • độc quyền chế định, độc quyền định chế,
  • cơ cấu tổ chức,
  • quảng cáo lấy tiếng, quảng cáo ủy thác tín của công ty,
  • các nhà đầu tư của tổ chức công cộng, các tổ chức đầu tư, pháp đoàn đầu tư,
  • người môi giới cho một tổ chức,
  • (uk) / insti'tju:ʃn /, (us) / insti'tu:ʃn /, Danh từ: sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở...
  • chất thải cơ quan, chất thải được thải ra từ các cơ quan như trường học, thư viện, bệnh viện, nhà tù ...
  • đầu tư pháp đoàn,
  • hội nghị lập hiến,
  • tâm lý học, thể chất,
  • áp xe thể tạng,
  • công thức cấu tạo, công thức phát triển,
  • triệu chứng thể tạng,
  • Tính từ: trái với hiến pháp, phản hiến pháp,
  • điều khoản hiến pháp,
  • trưng cầu hiến pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top