Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loathly” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / ´louðli /, tính từ, ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa,
  • Tính từ:,
  • Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực,
  • / ´deθli /, Tính từ: làm chết người, như chết, Phó từ: như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´lɔftili /, phó từ, sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng,
  • / ´mʌnθli /, Tính từ & phó từ: hàng tháng, Danh từ: nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, ( số nhiều) kinh nguyệt, Toán &...
  • / louð /, Ngoại động từ: Hình Thái Từ: Xây dựng: ghê tởm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´leitli /, Phó từ: cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, afresh , anew...
  • tiền lương, thu nhập mỗi tháng,
  • dự toán tháng,
  • / ´la:θi /, tính từ, mỏng mảnh như thanh lati, làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng,
  • / [louθ] /, Tính từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, loath to come, đến...
  • thanh toán hàng tháng,
  • lũ tháng,
  • thu nhập mỗi tháng,
  • nguyệt san,
  • bản khai thanh toán hàng tháng,
  • / bai´mʌnθli /, Kinh tế: báo hai tháng một kỳ,
  • hàng tháng, rate per monthly, tỉ lệ hàng tháng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top